Turfan (thị xã)
Quốc gia | Trung Quốc |
---|---|
Khu tự trị | Tân Cương |
Thành phố | Turfan |
Thủ phủ | Laocheng |
• Tổng cộng | 606,758 (2.008) |
• Mật độ | 8,7/km2 (23/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 838000 |
Mã điện thoại | 995 |
English version Turfan (thị xã)
Turfan (thị xã)
Quốc gia | Trung Quốc |
---|---|
Khu tự trị | Tân Cương |
Thành phố | Turfan |
Thủ phủ | Laocheng |
• Tổng cộng | 606,758 (2.008) |
• Mật độ | 8,7/km2 (23/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 838000 |
Mã điện thoại | 995 |
Thực đơn
Turfan (thị xã)Liên quan
Turfan Turfanda, Yayladağı Turfan (thành phố) Turan Air Turandot Turmanin Turrancilla williamsoni Turrancilla apicalis Turania (bướm đêm) Turrancilla monachalisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Turfan (thị xã)